7
☶
Cấn
Đông Bắc
Hình bát quái | ☰ | ☱ | ☲ | ☳ | ☴ | ☵ | ☶ | ☷ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên quẻ | CÀN | ĐOÀI | LY | CHẤN | TỐN | KHẢM | CẤN | KHÔN |
Số tiên thiên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
Số hậu thiên | 6 | 7 | 9 | 3 | 4 | 1 | 8 | 2 |
Bốn mùa tiên thiên | Hạ | Xuân | Xuân | Đông | Hạ | Thu | Thu | Đông |
Bốn mùa hậu thiên | Thu | Thu | Hạ | Xuân | Xuân | Đông | Đông | Hạ |
Phương hướng tiên thiên | Nam | Đông Nam | Đông | Đông Bắc | Tây Nam | Tây | Tây Bắc | Bắc |
Phương hướng hậu thiên | Tây Bắc | Tây | Nam | Đông | Đông Nam | Bắc | Đông Bắc | Tây Nam |
Đặc tính tiên thiên | Sáng tạo | Hân hoan | Trung thành | Kích động | Hiền lành | Sâu sắc | Tĩnh lặng | Sáng tạo |
Đặc tính hậu thiên | Sáng tạo | Vui sướng | Đeo bám | Khơi dậy | Dịu dàng | Không đáy | Vững chắc | Dễ tiếp thu |